VUỐT MÁI TÓC in English Translation (2024)

Examples of using Vuốt mái tóc

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (1)

{-}VUỐT MÁI TÓC in English Translation (2)

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (3)

  • colloquial VUỐT MÁI TÓC in English Translation (4)
  • ecclesiastic VUỐT MÁI TÓC in English Translation (5)
  • computer VUỐT MÁI TÓC in English Translation (6)

Đổng Vân vuốt mái tóc con trai mình.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (7)He pulled on his son's hair.

More examples below

loading

More examples below

loading

Khi nàng muốn bạn vuốt mái tóc của nàng.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (8)When he wants you to do his hair.

Euclid vuốt mái tóc của Rossweisse- san bằng một tay.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (9)Euclid strokes Rossweisse-san's hair with his hand.

Glen vuốt mái tóc của Sistina, và lao nhanh ra khỏi phòng y tế.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (10)Glen ruffled Sistina's hair, and rushed out of the medical room.

More examples below

Em không tầm thường, Gwendolyn,” hắn thì thầm trong khi vuốt mái tóc tôi.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (11)You're not ordinary, Gwyneth,” he whispered as he began stroking my hair.

More examples below

People also translate

máitócvàngmáitócxoăncómáitócmáitócbạcmáitóclàmáitóctrông

Khi Ikaruga vuốt mái tóc ướt của mình, nước mắt xuất hiện trên đôi mắt của Usagi.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (19)When Ikaruga stroked her wet hair, tears appeared in Usagi's eyes.

More examples below

Trong khi nói thế, người Phù thủy của Thủ đô nhẹ nhàng vuốt mái tóc của Aya.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (20)While saying that, the Witch of the capital slightly caressed the sleeping Aya's hair.

Cô hít một hơi thật sâu khi cơn gió đêm nhẹ nhàng vuốt mái tóc dài thanh lịch của cô.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (21)She took a deep breath as the night wind lightly brushed her elegant long hair.

vuốt mái tóc dày màu đen của mình và nhìn tôi bằng đôi mắt màu xanh dương ảm đạm.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (22)She smoothes her thick black hair and regards with me with somber, clear blue eyes.

máitócnàngmáitócmượtmáitócmọcmáitócnhuộm

Akeno- san lại bắt đầu“ ufufu”,cười quyến rũ và bắt đầu vuốt mái tóc đen dài của mình.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (27)Akeno-san went‘ufufu', laughing seductively, and began to stroke her long black hair.

Cô gái mái tóc bạc vuốt mái tóc lên, và lơ đãng ngó nghiêng cặp mắt đi quanh quẩn, không biết nên nhìn đi đâu.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (28)The silver-haired girl combed her hair upwards, and absentmindedly turned her eyes around the area, unsure where to look.

More examples below

Ta sẽ được nhẹ nhàng cúi xuống vuốt mái tóc tuyệt đẹp của con một lần nữa bằng chính đôi bàn tay trần của ta.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (29)And I will gently stroke your long and beautiful hair once again with my peasant hands.

More examples below

Tất nhiên, dễ nhận thấy được sự giả bộ lẫn trong cảm xúc của em, nhưng như để tránh chỉ ra điều này,Heine chỉ vuốt mái tóc của em.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (30)Of course, it was easy to see the bluff mixed into her expression, but as if to avoid pointing it out,Heine just stroked her hair.

Họ thường bậm đôi môi của mình khi được hỏi một câu hỏi nhạy cảm vàcó nhiều khả năng vuốt mái tóc của mình hoặc tham gia vào các hành vi" chải chuốt".

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (31)They are more likely to press their lips when asked a sensitive question andare more likely to play with their hair or engage in other“grooming” behaviors.

Có thể tôi đã hỏi con bé về những dự định của nó,và có lẽ con bé sẽ duyên dáng vuốt mái tóc của nó ra sau và nói,“ Dự định ư?”- như thể đó là một từ tôi vừa sáng tạo ra.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (32)I would have asked her what her plans were,and she would have gracefully brushed back her hair and said,"Plans?"-as if that was a word I had invented.

Tôi vuốt mái tóc đen lóng lánh của cô ấy bằng hai tay và kéo cô ấy lại gần tôi, tôi đã hoan nghênh sự chống cự bất lực của cô ấy, và tôi đã xâm nhập cái khoang miệng ẩm ướt đó bằng cả con tim.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (33)I took her lustrous black hair and the back of her head with my hands and pulled her close to me, I welcomed her powerless resistance, and I violated her damp mouth with my tongue to my heart's content.

Vuốt mái tóc em lần cuối cùng.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (34)Stroked his hair for the last time.

Vuốt mái tóc hoặc khuôn mặt chàng để chàng biết bạn đang có hứng thú.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (35)Touch his hair or face to make him know that you are interested.

More examples below

Vuốt mái tóc mượt mà của nàng, chàng cúi đầu và nhìn vào đôi mắt tin cậy kia, tự hỏi tại sao luôn luôn đánh mất lí trí trong những việc liên quan đến nàng.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (36)Stroking her silken hair, he tipped his chin down and stared into those trusting eyes, wondering why he consistently lost his reason where she was concerned.

Ludmira lặng lẽ mỉm cười và nhẹ nhàng vuốt ve mái tóc của Tigre.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (37)Ludmira quietly smiled and gently patted Tigre's hair.

Shokuhou Misaki vuốt ngược mái tóc vàng mật ong của mình và dõng dạc tuyên bố những điều sau trước quán ăn.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (38)Shokuhou Misaki had brushed back her honey-blonde hair and made the following smug announcement in front of the restaurant.

Ta biết cháu cảm thấy thế nào bé ạ", tôi nghĩ vậy khi vuốt nhẹ mái tóc mượt và cái lưng nhỏ bé không nhúc nhích.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (39)I know how ya feel, kid,” I thought as I stroked her fine hair and small, motionless back.

Cuối cùng bố nó lên tiếng, bàn tay to lớn thô ráp của ông vuốt nhẹ mái tóc vợ và đôi mắt ông theo dõi từng cử chỉ của bà.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (40)Finally his father spoke, his big rough hand stroking his wife's hair and his eyes downcast watching the motion.

Hắn vuốtmái tóc trắng lên.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (41)He's rocking the white hair.

Sau đó, anh đã vuốtmái tóc của mình như thế này.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (42)Then she swung her hair like this.

Nhìn em vô cùng xinh đẹp,và tôi đã nói với em như vậy trong khi vuốt mái tóc và khuôn mặt em.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (43)She looked so beautiful, and I told her so, stroking her hair and face.

Asuna bĩu môi bất mãn, còn tôi thì vuốt mái tóc nàng và hi vọng là cuộc sống như thế này có thể kéo dài lâu hơn chút nữa.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (44)As Asuna pouted in dissatisfaction, I stroked her hair and hoped for this life to continue for a while longer.

Vì lí do nào đó, cô gái đáp lại ánh nhìn bất lịch sự của cậu bằng việc vuốtmái tóc khỏi vai và vô nghĩa ưỡn ngực ra.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (45)For some reason the girl responded to his impolite gaze by brushing her hair from her shoulder and meaninglessly puffing out her chest.

Có thể dành 6 phút để vuốtmái tóc của nàng, hôn lên cổ, má hoặc trán của nàng và tặng cô ấy một lời khen ngọt ngào rằng bạn cảm thấy tuyệt vời như thế nào khi bên nàng.

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (46)Take at least 6 minutes to play with her hair, rub her back, kiss her on the cheek or forehead, and give her a sweet compliment about how good it felt to be with her.

More examples below

More examples below

VUỐT MÁI TÓC in English Translation (2024)

References

Top Articles
Latest Posts
Article information

Author: Jeremiah Abshire

Last Updated:

Views: 6283

Rating: 4.3 / 5 (54 voted)

Reviews: 93% of readers found this page helpful

Author information

Name: Jeremiah Abshire

Birthday: 1993-09-14

Address: Apt. 425 92748 Jannie Centers, Port Nikitaville, VT 82110

Phone: +8096210939894

Job: Lead Healthcare Manager

Hobby: Watching movies, Watching movies, Knapping, LARPing, Coffee roasting, Lacemaking, Gaming

Introduction: My name is Jeremiah Abshire, I am a outstanding, kind, clever, hilarious, curious, hilarious, outstanding person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.